Họ tên: | Lê Quỳnh Anh |
Mã số: | avgt0124-01 |
Thông tin: | Ba Cường, Mẹ Huỳnh Châu. Sinh nhật 23/5/2015; Lớp 3/6 Trường tiểu học Lý Tự Trọng. |
Hình thức: | Học online 1-1. Tuần 2-3 sessions. |
Lịch học: | Hai Tư (Sáu). 17h30-18h00. 30 phút / session. |
Quá trình học tập
Buổi | Ngày | Từ vựng | Từ vựng + dồn | Kỹ năng | Ngữ pháp | Ghi chú |
1 | 25/3/2024 | 5 | 5 | Nói | ||
2 | 27/3/2024 | 1 (ôn tập) | 6 | Nghe | Sở hữu | Trễ |
3 | 29/3/2024 | (ôn tập) | 6 | Nghe | What..? It’s… | Trễ |
4 | 1/4/2024 | 4 | 10 | Nghe, Nói | It is | |
5 | 3/4/2024 | 4 | 14 | Đọc, Kể chuyện | What shape..? | |
6 | 5/4/2024 | (ôn tập) | 14 | Nghe, Nói | What shape..? | Ko học bài |
8/4/2024 | Ko vào lớp | |||||
7 | 10/4/2024 | 0 | 14 | Nghe, Nói | Is it a circle? … | |
8 | 12/4/2024 | 6 | 20 | Đọc, Nói | What..? It’s… | Ko tập trung |
9 | 15/4/2024 | 0 | 20 | Nghe, Nói | What..? This is.. | paint, paper… |
10 | 17/4/2024 | 6 | 26 | Nghe, Nói | What color? | green, purple.. |
11 | 19/4/2024 | 0 | 26 | Nghe, Nói | Blue & yellow | make green |
12 | 22/4/2024 | 0 | 26 | Nghe, Nói | Color, Things | Combine |
13 | 24/4/2024 | 0 | 26 | Viết, Nói | Is it? No.. | |
14 | 3/5/2024 | (ôn tập) | 26 | Đọc, Nói | Ko xem bài | |
15 | 6/5/2024 | 12 | 38 | Nghe, Nói | How many? | Số đếm |
16 | 8/5/2024 | 4 | 42 | Nghe, Nói | How old..? I’m.. | Combine: kites |
17 | 13/5/2024 | 0 | 42 | Nghe, Nói | doll, ball, car.. | |
18 | 15/5/2024 | 0 | 42 | Đọc, Nói | How many? | |
17/5/2024 | Vào muộn | |||||
19 | 20/5/2024 | 4 | 46 | Nghe, Nói | game, marble.. | |
20 | 22/5/2024 | 6 | 52 | Nghe, Nói | mother, father.. | |
24/5/2024 | Ko vào lớp |
Nhận xét của Giáo viên T4/2025
Quỳnh Anh đôi khi còn mất tập trung, chưa chuẩn bị bài. Kỹ năng bắt chước tốt. Khả năng ghi nhớ tương đối. Tư duy logic khá tốt. Kỹ thuật nghe còn yếu.
Nhận xét của Giáo viên T5/2025
Giai đoạn này cháu ít ôn bài về nhà nên tốc độ học từ mới chưa tăng đúng kỳ vọng. Ba Mẹ hỗ trợ cháu sau mỗi buổi học dành ra 15-30 phút ôn bài vừa học. Cháu cũng hay nghỉ đột xuất. Ba Mẹ chú ý báo sớm việc nghỉ của cháu giúp Cô nhé.
Hình ảnh
N/A |
Mục tiêu hiện tại: Anh Văn Giao Tiếp – Step 1 – Chuẩn bị
Số tháng | % hoàn thành mục tiêu 1 | Ghi chú | Số session |
3 | 30-40% | Vắng ko quá 10% | 24-36 |
4 | 40-75% | Vắng ko quá 5% | 36-48 |
5 | 70-85% | Vắng ko quá 5% | 48-60 |
6 | 80-100% | Vắng ko quá 5% | 60-72 |
Mục tiêu lâu dài & Lộ trình
STT | Thời gian | Ghi chú | |
1 | Anh Văn Giao Tiếp – Step 1 – Chuẩn bị | 6-9 tháng | Lê Quỳnh Anh (X) |
2 | Anh văn Giao tiếp – STEP 2 – Chủ động | 12 tháng | |
3 | Anh văn Giao tiếp – STEP 3 – Hoàn thiện | 18 tháng | |
4 | Anh văn Giao tiếp – STEP 4 – Làm chủ | 24 tháng | |
5 | IELTS 5.0 – 6.0 | 24 – 30 tháng | |
6 | IELTS 6.5 – 7.0 | 36 – 48 tháng |