Họ tên: | Trần Đức Công |
Mã số: | fou-01-01 |
Thông tin: | PH là Mẹ Hoài Mơ. Cháu học lớp 6. |
Hình thức: | Học online 1-1. Tuần 3 sessions. |
Lịch học: | Hai Tư Sáu. 18h00-18h30. 30 phút / session. |
Quá trình học tập
Buổi | Ngày | Từ vựng | Từ vựng + dồn | Kỹ năng | Ngữ pháp | Ghi chú |
1 | 12/6/2024 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
6 | ||||||
7 | ||||||
8 | ||||||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 | ||||||
13 | ||||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | ||||||
… |
Nhận xét của Giáo viên T6/2024
…
Nhận xét của Giáo viên T7/2024
….
Hình ảnh
N/A |
Mục tiêu hiện tại: Anh Văn Giao Tiếp – Step 1 – Chuẩn bị
Số tháng | % hoàn thành mục tiêu 1 | Ghi chú | Số session |
3 | 30-40% | Vắng ko quá 10% | 24-36 |
4 | 40-75% | Vắng ko quá 5% | 36-48 |
5 | 70-85% | Vắng ko quá 5% | 48-60 |
6 | 80-100% | Vắng ko quá 5% | 60-72 |
Mục tiêu lâu dài & Lộ trình
STT | Thời gian | Ghi chú | |
1 | Anh Văn Giao Tiếp – Step 1 – Chuẩn bị | 6-9 tháng | |
2 | Anh văn Giao tiếp – STEP 2 – Chủ động | 12 tháng | |
3 | Anh văn Giao tiếp – STEP 3 – Hoàn thiện | 18 tháng | |
4 | Anh văn Giao tiếp – STEP 4 – Làm chủ | 24 tháng | |
5 | IELTS 5.0 – 6.0 | 24 – 30 tháng | |
6 | IELTS 6.5 – 7.0 | 36 – 48 tháng |